Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Austin Pack | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | ![]() |
- | Oscar Jimenez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Handwalla Bwana | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | |
- | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jordan Ayimbila | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
- | Omar Gomez | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Matthew Bentley | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
12 | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Pedro Hernandez | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | ![]() ![]() |