So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
0.99
0.78
2
0.98
2.85
3.05
2.25
Live
0.99
-0.75
0.71
0.82
2.25
0.88
4.85
3.55
1.51
Run
-0.81
0
0.51
-0.42
2.5
0.12
13.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.78
2
-0.97
4.00
3.25
1.80
Live
-0.98
-0.75
0.77
0.88
2.25
0.93
4.75
3.60
1.60
Run
0.92
0
0.87
-0.17
2.5
0.10
101.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.97
-0.75
0.79
0.94
2.25
0.82
4.80
3.55
1.59
Live
0.97
-0.75
0.79
0.94
2.25
0.82
4.80
3.55
1.59
Run
-0.81
0
0.51
-0.21
2.5
0.06
35.00
4.30
1.12
188betSớm
0.78
-0.25
1.00
0.79
2
0.99
2.85
3.05
2.25
Live
1.00
-0.75
0.72
0.78
2.25
0.94
4.85
3.55
1.51
Run
-0.80
0
0.52
-0.55
2.5
0.27
13.00
11.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Zhejiang Hangzhou BankWomen
ChủHòaKhách
BeijingWomen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Zhejiang Hangzhou BankWomenSo Sánh Sức MạnhBeijingWomen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-9] Zhejiang Hangzhou BankWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19478212919921.1%
1116413189109.1%
831481110937.5%
6213711733.3%
[CWSL-4] BeijingWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19955261732447.4%
85128416562.5%
11443181316336.4%
6402841266.7%

Thành tích đối đầu

Zhejiang Hangzhou BankWomen            
Chủ - Khách
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Hangzhou YinHang (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL22-06-253 - 1
(2 - 1)
3 - 1-0.65-0.28-0.20B0.750.75-0.99BT
CHN WC22-02-252 - 2
(2 - 1)
- ---H---
CHN WC22-10-243 - 0
(1 - 0)
- ---B---
CWPL30-06-246 - 0
(5 - 0)
4 - 8-0.71-0.26-0.18B0.771.000.93BT
CWPL24-03-241 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.33-0.32-0.50B0.95-0.250.75BT
CWPL25-11-230 - 1
(0 - 0)
- -0.49-0.32-0.34B0.800.250.90BX
CWPL14-05-230 - 1
(0 - 1)
- ---T---
CWPL22-11-212 - 1
(1 - 0)
- ---B---
CWPL22-10-213 - 1
(1 - 0)
- ---B---
CWPL26-08-200 - 4
(0 - 3)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Zhejiang Hangzhou BankWomen            
Chủ - Khách
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Henan Wanxianshan (W)
Shandong (W)Hangzhou YinHang (W)
Shanghai RCB (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Guangdong Meizhou (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Hangzhou YinHang (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Jiangsu Wuxi (W)
Hangzhou YinHang (W)ShanXi zhidan (W)
Hangzhou YinHang (W)Changchun Masses Properties (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL22-06-253 - 1
(2 - 1)
3 - 1-0.65-0.28-0.20B0.750.75-0.99BT
CWPL14-06-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CWPL11-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.57-0.31-0.27T0.760.50.94TX
CWPL07-06-251 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.70-0.26-0.19T0.8010.90TT
CWPL20-04-253 - 5
(1 - 3)
3 - 7-0.35-0.33-0.47B0.80-0.250.90BT
CWPL13-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.58-0.31-0.25B0.950.750.75BX
CWPL23-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.46-0.34-0.36T0.950.250.75TX
CWPL15-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4---H--
CWPL12-03-252 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.35-0.33-0.47T0.80-0.250.90TT
CWPL09-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.16-0.23-0.76B0.92-1.250.78BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

BeijingWomen            
Chủ - Khách
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Guangdong Meizhou (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Changchun Masses Properties (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Henan Wanxianshan (W)
Shandong (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Jiangsu Wuxi (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Shanghai RCB (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Wuhan Jianghan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
ShanXi zhidan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL22-06-253 - 1
(2 - 1)
3 - 1-0.65-0.28-0.20B0.750.75-0.99BT
CWPL15-06-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.53-0.32-0.300.900.50.80X
CWPL11-06-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.70-0.27-0.190.8010.90X
CWPL08-06-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.85-0.20-0.100.901.750.80X
CWPL19-04-250 - 2
(0 - 1)
- -----
CWPL12-04-252 - 0
(1 - 0)
- -----
CWPL22-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.53-0.32-0.300.900.50.80X
CWPL16-03-250 - 3
(0 - 0)
2 - 6-0.36-0.33-0.460.75-0.250.95T
CWPL12-03-253 - 3
(2 - 3)
8 - 3-0.94-0.14-0.070.822.250.88T
CWPL08-03-251 - 1
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Zhejiang Hangzhou BankWomenSo sánh số liệuBeijingWomen
  • 11Tổng số ghi bàn17
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Zhejiang Hangzhou BankWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
BeijingWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Zhejiang Hangzhou BankWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
BeijingWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Zhejiang Hangzhou BankWomenThời gian ghi bànBeijingWomen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Zhejiang Hangzhou BankWomenChi tiết về HT/FTBeijingWomen
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    6
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Zhejiang Hangzhou BankWomenSố bàn thắng trong H1&H2BeijingWomen
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zhejiang Hangzhou BankWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL26-07-2025KháchHenan Wanxianshan (W)3 Ngày
CWPL03-08-2025ChủShandong (W)11 Ngày
CWPL09-08-2025KháchJiangsu Wuxi (W)17 Ngày
BeijingWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL27-07-2025KháchGuangdong Meizhou (W)4 Ngày
CWPL03-08-2025KháchChangchun Masses Properties (W)11 Ngày
CWPL09-08-2025ChủYongchuan Chashan Bamboo Sea (W)17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng47.4% [9]
  • [7] 36.8%Hòa26.3% [9]
  • [8] 42.1%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.3%Thắng21.1% [4]
  • [6] 31.6%Hòa21.1% [4]
  • [4] 21.1%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.37
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.21
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 55.56%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Zhejiang Hangzhou BankWomen VS BeijingWomen ngày 23-07-2025 - Thông tin đội hình