

| [NED Derde Divisie-] HV CV Quick |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 19 | 2 | 0.0% |
| [NED Derde Divisie-] VV Smitshoek |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 | 1 | 0.0% |
| HV CV Quick |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| HV CV Quick |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NLD D4 | 09-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| NLD D4 | 02-02-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| NLD D4 | 19-01-25 | 3 - 3 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| NLD D4 | 08-12-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| NLD D4 | 01-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| NLD D4 | 17-11-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| NLD D4 | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| NLD D4 | 20-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| NLD D4 | 06-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| NLD D4 | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| VV Smitshoek |
| Chủ - Khách |
|---|
| MeerssenVV Smitshoek |
| GemertVV Smitshoek |
| VV SmitshoekFC Lisse |
| VV SmitshoekBarendrecht |
| VV SmitshoekNAC Breda |
| VV SmitshoekExcelsior SBV |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NLD D4 | 12-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| NLD D4 | 28-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HOLC | 03-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HOLC | 25-09-13 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 04-08-12 | 0 - 5 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| HV CV Quick |
| HV CV Quick |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||