Al-Raed SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Hamad Al JayzaniHậu vệ00000006.46
-Zakaria Al HawsawiHậu vệ10031006.26
Thẻ vàng
26Yousri BouzokTiền đạo10000005.82
-Mehdi AbeidTiền vệ00000006.01
Thẻ vàng
-Mathias NormannTiền vệ00010006.3
-Saleh Al AmriTiền đạo20020006.41
-Amir SaâyoudTiền vệ20120107.94
Bàn thắng
-Khaled Al-SobeaiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
13Abdullah Al-YousifHậu vệ00000000
-Meshary SanyorThủ môn00000006.52
-Mubarak Abdul Rahman Al RajehHậu vệ00000006.62
21Oumar GonzalezHậu vệ10000006.79
32Mohammed Al-DosariHậu vệ10010005.59
-Raed Al-GhamdiTiền đạo10000006.44
-Salomon TwehTiền vệ00000000
-Moses TurayTiền đạo00000006.18
4Abdullah HazaziHậu vệ00000000
45Yahya Sunbul MubarakHậu vệ00000000
-Naif HazzaziTiền vệ00000000
22Saleh AlohaymidThủ môn00000000
Al Kholood
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Marcelo GroheThủ môn00000007.37
-Abdullah Ahmed Musa Al HawsawiHậu vệ10040006.67
-Bassem Al-AriniTiền đạo00000000
12Hassan Al AsmariHậu vệ00000000
4Jamaan Al DosariHậu vệ00000000
7Sultan Al ShehriHậu vệ00000006.33
8Abdulrahman Al SafariTiền vệ00000006.24
30Mohammed Mazyad Al ShammariThủ môn00000000
-Farhah Al-ShamraniTiền vệ00000006.07
Thẻ vàng
-Abdulfattah AsiriTiền đạo00001006.99
96Kévin N'DoramTiền vệ20000006.27
-Hammam Al HammamiTiền đạo20030006.39
Thẻ vàng
-Alex ColladoTiền vệ60030006.91
-Aliou DiengTiền vệ40110008.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
5William Troost-EkongHậu vệ10000007.28
23Norbert GyömbérHậu vệ00000006.78
-Hamdan Al-ShamraniHậu vệ10000006.48
19Majed KhalifahTiền vệ00000000
9Myziane MaolidaTiền đạo31030006.03
70Mohammed SawaanTiền đạo10100007.78
Bàn thắng

Al Kholood vs Al-Raed SFC ngày 25-01-2025 - Thống kê cầu thủ