Al-Raed SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Khaled Al-SobeaiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
13Abdullah Al-YousifHậu vệ00000000
50Meshary SanyorThủ môn00000006.52
94Mubarak Abdul Rahman Al RajehHậu vệ00000006.62
-Oumar GonzalezHậu vệ10000006.79
32Mohammed Al-DosariHậu vệ10010005.59
-Hamad Al JayzaniHậu vệ00000006.46
12Zakaria Al HawsawiHậu vệ10031006.26
Thẻ vàng
26Yousri BouzokTiền đạo10000005.82
-Mehdi AbeidTiền vệ00000006.01
Thẻ vàng
-Mathias NormannTiền vệ00010006.3
-Saleh Al AmriTiền đạo20020006.21
-Amir SaâyoudTiền vệ20120107.94
Bàn thắng
5Salomon TwehTiền vệ00000000
-Moses Turay-00000006.68
4Abdullah HazaziHậu vệ00000000
45Yahya Sunbul MubarakHậu vệ00000000
18Naif HazzaziTiền vệ00000000
9Raed Al-GhamdiTiền đạo10000006.44
30Saleh AlohaymidThủ môn00000000
Al Kholood
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Abdullah Ahmed Musa Al HawsawiHậu vệ10040006.67
23Norbert GyömbérHậu vệ00000006.78
-Hamdan Al-ShamraniHậu vệ10000006.48
99Majed KhalifahTiền vệ00000000
-Bassem Al-AriniTiền đạo00000000
12Hassan Al AsmariHậu vệ00000000
4Jamaan Al DosariHậu vệ00000000
7Sultan Al ShehriHậu vệ00000006.33
8Abdulrahman Al SafariTiền vệ00000006.24
30Mohammed Mazyad Al ShammariThủ môn00000000
-Farhah Al-ShamraniTiền vệ00000006.07
Thẻ vàng
45Abdulfattah AsiriTiền đạo00001006.99
96Kévin N'DoramTiền vệ20000006.27
-Hammam Al HammamiTiền đạo20030006.39
Thẻ vàng
-Alex ColladoTiền đạo60030006.91
-Aliou DiengTiền vệ40110008.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
9Myziane MaolidaTiền đạo31030005.93
11Mohammed SawaanTiền đạo10100007.78
Bàn thắng
34Marcelo GroheThủ môn00000007.37
5William Troost-EkongHậu vệ10000007.28

Al Kholood vs Al-Raed SFC ngày 25-01-2025 - Thống kê cầu thủ