

| [CMCL-12] Shanxi Longchengren |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 4 | 2 | 7 | 23 | 19 | 14 | 12 | 30.8% |
| 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | 7 | 12 | 28.6% |
| 5 | 2 | 1 | 2 | 15 | 5 | 7 | 11 | 40.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 7 | 33.3% |
| [CMCL-5] Shenzhen 2028 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 8 | 32 | 5 | 76.9% |
| 8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 6 | 19 | 3 | 75.0% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 7 | 75.0% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
| Shanxi Longchengren |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shanxi Longchengren |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 11-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 09-07-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 06-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 04-07-24 | 0 - 9 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 02-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CFC | 17-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shenzhen 2028 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 06-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 30-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 11-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 09-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 06-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 04-06-24 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 02-06-24 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shanxi Longchengren |
| Shanxi Longchengren |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

