[PAR Reserve League-] CA Tembetary Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[PAR Reserve League-] Sportivo Trinidense Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 10 | 7 | 33.3% |
CA Tembetary Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CA Tembetary Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sportivo Trinidense Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PAR RT | 25-01-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
PAR RT | 02-12-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
PAR RT | 28-11-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
PAR RT | 25-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.11 | -0.20 | -0.84 | 0.78 | -1.75 | 0.92 | X | ||
PAR RT | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
PAR RT | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
PAR RT | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
PAR RT | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
PAR RT | 14-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.26 | -0.32 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | T | ||
PAR RT | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
CA Tembetary Reserves |
CA Tembetary Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |