So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.5
0.92
0.93
2.75
0.87
1.26
4.90
8.20
Live
0.85
1.5
0.97
0.96
3
0.84
1.27
5.20
8.20
Run
-0.35
0.25
0.19
-0.29
4.5
0.11
6.90
1.09
16.50
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.80
2.75
1.00
1.33
4.80
7.00
Live
0.82
1.5
0.97
1.00
3
0.80
1.27
5.25
8.50
Run
0.15
0
-0.22
-0.19
4.5
0.11
7.50
1.10
21.00
Mansion88Sớm
0.84
1.5
0.92
0.79
2.75
0.97
1.27
5.10
7.30
Live
0.91
1.5
0.89
0.56
2.75
-0.76
1.29
5.30
6.10
Run
-0.36
0.25
0.20
-0.25
4.5
0.13
5.50
1.11
26.00
188betSớm
0.91
1.5
0.93
0.94
2.75
0.88
1.26
4.90
8.20
Live
-0.93
1.5
0.76
0.97
3
0.85
1.27
5.20
8.20
Run
0.22
0
-0.36
-0.29
4.5
0.13
6.60
1.10
16.50
SbobetSớm
0.83
1.5
0.95
0.98
3
0.80
1.24
4.57
6.70
Live
0.98
1.5
0.82
0.96
2.75
0.84
1.29
4.38
6.60
Run
0.07
0
-0.27
-0.25
4.5
0.11
4.14
1.21
11.50

Bên nào sẽ thắng?

KS Wieczysta Krakow
ChủHòaKhách
Swit Szczecin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KS Wieczysta KrakowSo Sánh Sức MạnhSwit Szczecin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Phong Độ35%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-2] KS Wieczysta Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271845582058266.7%
14932331230464.3%
1391325828269.2%
6303108950.0%
[POL Liga 2-7] Swit Szczecin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2710710454737737.0%
13634262221846.2%
144461925161028.6%
62041315633.3%

Thành tích đối đầu

KS Wieczysta Krakow            
Chủ - Khách
Swit SzczecinKS Wieczysta Krakow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D222-09-240 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.18-0.25-0.68T0.96-1.000.88TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

KS Wieczysta Krakow            
Chủ - Khách
KS Wieczysta KrakowPodbeskidzie Bielsko-Biala
Pogon Grodzisk MazowieckiKS Wieczysta Krakow
KS Wieczysta KrakowOlimpia Elblag
Hutnik KrakowKS Wieczysta Krakow
KS Wieczysta KrakowKP Calisia Kalisz
LKS Lodz IIKS Wieczysta Krakow
LKS Goczalkowice ZdrojKS Wieczysta Krakow
KS Wieczysta KrakowFK Andijon
Scolar ResitaKS Wieczysta Krakow
KS Wieczysta KrakowFK Kaspyi Aktau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D205-04-252 - 3
(1 - 0)
7 - 0-0.74-0.23-0.16B0.931.250.89TT
POL D229-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 9-0.35-0.29-0.49B0.99-0.250.83BT
POL D223-03-253 - 2
(0 - 0)
7 - 2-0.95-0.11-0.06T0.822.50.94TT
POL D215-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.14-0.21-0.76B0.84-1.50.98BX
POL D209-03-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.83-0.19-0.10T0.931.750.83TX
POL D201-03-250 - 2
(0 - 0)
9 - 11-0.20-0.25-0.68T0.93-10.89TX
INT CF22-02-251 - 3
(1 - 2)
- ---T--
INT CF18-02-253 - 2
(2 - 1)
- ---T--
INT CF14-02-250 - 3
(0 - 1)
- ---T--
INT CF13-02-253 - 1
(1 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%

Swit Szczecin            
Chủ - Khách
Swit SzczecinWisla Pulawy
Skra CzestochowaSwit Szczecin
Polonia BytomSwit Szczecin
Swit SzczecinGKS Jastrzebie
Podbeskidzie Bielsko-BialaSwit Szczecin
Swit SzczecinPogon Grodzisk Mazowiecki
Olimpia ElblagSwit Szczecin
Swit SzczecinFlota Swinoujscie
Swit SzczecinWarta Gorzów Wielkopolski
RewalSwit Szczecin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D211-04-252 - 4
(1 - 1)
10 - 3-0.51-0.29-0.320.960.50.80T
POL D204-04-251 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.42-0.31-0.390.8500.97T
POL D230-03-255 - 4
(2 - 3)
7 - 2-0.75-0.22-0.150.851.250.97T
POL D222-03-253 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.43-0.32-0.370.770-0.95T
POL D215-03-252 - 1
(0 - 1)
- -----
POL D208-03-251 - 2
(0 - 2)
5 - 6-0.32-0.29-0.510.85-0.50.97T
POL D201-03-251 - 2
(0 - 0)
13 - 2-0.40-0.31-0.410.9200.90T
INT CF22-02-251 - 2
(1 - 1)
- -----
INT CF14-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF12-02-252 - 2
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

KS Wieczysta KrakowSo sánh số liệuSwit Szczecin
  • 22Tổng số ghi bàn18
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn20
  • 1.2Trung bình mất bàn2.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

KS Wieczysta Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem0XemXem11XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Swit Szczecin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem13XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
KS Wieczysta Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem2XemXem13XemXem37.5%XemXem7XemXem29.2%XemXem12XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
610516.7%Xem00.0%583.3%Xem
Swit Szczecin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem7XemXem6XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem4XemXem6XemXem1XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KS Wieczysta KrakowThời gian ghi bànSwit Szczecin
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    16
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    10
    10
    Bàn thắng H1
    20
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KS Wieczysta KrakowChi tiết về HT/FTSwit Szczecin
  • 5
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    4
    2
    H/T
    12
    12
    H/H
    0
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
KS Wieczysta KrakowSố bàn thắng trong H1&H2Swit Szczecin
  • 6
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    12
    14
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KS Wieczysta Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D226-04-2025KháchSkra Czestochowa9 Ngày
POL D203-05-2025ChủWisla Pulawy16 Ngày
POL D210-05-2025KháchPolonia Bytom23 Ngày
Swit Szczecin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D226-04-2025ChủChojniczanka Chojnice9 Ngày
POL D203-05-2025KháchZaglebie Sosnowiec16 Ngày
POL D210-05-2025ChủOlimpia Grudziadz23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 66.7%Thắng37.0% [10]
  • [4] 14.8%Hòa25.9% [10]
  • [5] 18.5%Bại37.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [9] 33.3%Thắng14.8% [4]
  • [3] 11.1%Hòa14.8% [4]
  • [2] 7.4%Bại22.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.15 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

KS Wieczysta Krakow VS Swit Szczecin ngày 17-04-2025 - Thông tin đội hình