FK Čukarički
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Miloš CvetkovićHậu vệ00000006.68
50Milan PavkovTiền đạo00000006.68
12Lazar KalicaninThủ môn00000000
-Stefan HajdinHậu vệ00000006.99
81Vladan carapicThủ môn00000000
0Slavoljub SrnićTiền vệ00000006.17
Thẻ vàng
-Lazar Stojanović-00000007
9Slobodan TedićTiền đạo10000006.39
-Đorđe IvanovićTiền đạo30010006.8
77Dušan JovančićTiền vệ00000006.61
Thẻ vàng
14Sambou SissokoTiền vệ00010006.04
-Nikola·StankovicHậu vệ00000006.17
Thẻ vàng
47Bojica NikčevićTiền đạo10020006.49
Thẻ vàng
-uros kabicTiền đạo00000006.62
1Nikola MirkovićThủ môn00000006.9
Thẻ vàng
-Veljko RadosavljevicTiền vệ00000006.5
-Filip MatijasevicTiền vệ00000000
-nemanja milojevicTiền vệ10020106.3
-Andrej BacaninTiền vệ00010007
Radnicki 1923 Kragujevac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Shane O'NeillHậu vệ00010006.34
Thẻ vàng
-Marko MiloševićThủ môn00000006.8
50TomasDadićHậu vệ00010006.07
Thẻ vàng
-Stephen ChineduTiền đạo30000005.93
-kilian bevisTiền đạo30030006.05
32Nikola BukumiraTiền vệ00000000
-Bogdan mircetic-20010106.42
23bojan adzicHậu vệ10100008.03
Bàn thắngThẻ đỏ
90Milan VidakovTiền đạo00000000
-Issa·BahTiền đạo10000006.53
-Matija GluscevicTiền đạo00000006.28
8Mehmed CosicHậu vệ10010006.25
70Alfa baldeTiền đạo10000006.53
21Jovan IlicTiền vệ00011006.64
-Aleksa·JankovicTiền đạo00000000
-L. LijeskicThủ môn00000000
15Milan MitrovićHậu vệ00000000
14Slobodan SimovićHậu vệ00000007.2
-Samir ZeljkovicHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
27Miloš RistićTiền vệ00010006.37
Thẻ vàng

FK Čukarički vs Radnicki 1923 Kragujevac ngày 04-03-2025 - Thống kê cầu thủ