Rubin Kazan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Konstantin NizhegorodovHậu vệ00000000
25Artur NigmatullinThủ môn00000000
-Nikita·KoretsThủ môn00000000
8Bogdan JočićTiền vệ20110016.68
Bàn thắng
19Oleg IvanovTiền vệ10000016.34
23Ruslan BezrukovHậu vệ00000006.1
-Rustamjon AshurmatovHậu vệ00000006.12
-Evgeni StaverThủ môn00000006.04
70Dmitri KabutovHậu vệ20010106.64
2Egor TeslenkoHậu vệ11010006.34
5Igor VujačićHậu vệ00000006.43
27Aleksey GritsaenkoHậu vệ00000006.17
51Ilya RozhkovHậu vệ00010006.25
-Valentín VadaTiền vệ10000006.78
21Aleksandr ZotovTiền vệ00000006.56
22Veldin HodzaTiền vệ10010005.34
Thẻ vàng
-N. Vasilyev-00000006.02
-Enri Mukba-00000000
10Mirlind DakuTiền đạo50130038.2
Bàn thắng
99Dardan·ShabanhaxhajTiền đạo60211019.23
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
24Nikola ČumićTiền vệ00000000
-K. Taheri-00000000
18Marat ApshatsevTiền vệ00000000
Gazovik Orenburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Andrey MalykhHậu vệ20000005.58
-Aleksey BaranovskiyTiền đạo20000015.93
-Justin Raúl Cuero PalacioTiền đạo00010006.34
7F. GürlükTiền đạo00020006.48
-Kazimcan KaratasHậu vệ00010005.41
Thẻ vàng
4Danila·KhotulevHậu vệ00000000
-Tomás MuroTiền vệ00000000
11Stepan OganesyanTiền vệ00000000
-Saeid·SaharkhizanTiền đạo00010006.17
Thẻ vàng
-Egor Skichko-00000000
-Jimmy MarinTiền đạo40100006.96
Bàn thắng
38Artem KasimovHậu vệ00000005.94
Thẻ vàng
-Maksim SidorovHậu vệ00000005.6
-Ivan BašićTiền vệ20000106.89
-Danila ProkhinHậu vệ10000006.04
Thẻ vàng
-Iaroslav·MikhailovTiền vệ00010006.08
Thẻ vàng
20Dmitry RybchinskiyTiền vệ10010006.13
-Brian MansillaTiền đạo40131008.53
Bàn thắng
9Maksim SavelyevTiền đạo10000006.4
-M. Syshchenko-00000000
-Nikolay Tyulenev-00000000
31Georgi ZotovHậu vệ00000000
99Nikolay SysuevThủ môn00000006.6

Rubin Kazan vs Gazovik Orenburg ngày 24-05-2025 - Thống kê cầu thủ