[CHN League 2-5] Jiangxi Lushan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 10 | 4 | 5 | 23 | 16 | 34 | 5 | 52.6% |
9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 15 | 6 | 44.4% |
10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 19 | 2 | 60.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 13 | 66.7% |
[CHN League 2-10] Lanzhou Longyuan Athletics |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 27 | 16 | 10 | 15.8% |
9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 | 11 | 11.1% |
10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 15 | 10 | 8 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
Jiangxi Lushan |
Chủ - Khách |
---|
Lanzhou Longyuan AthleticsJiangxi Liansheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 07-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | -0.36 | -0.35 | -0.44 | T | 0.70 | -0.25 | 1.00 | T | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jiangxi Lushan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 02-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.41 | -0.33 | -0.41 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
CHA D2 | 28-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.35 | -0.34 | -0.45 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
CHA D2 | 21-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.39 | -0.37 | -0.39 | H | 0.84 | 0 | 0.86 | H | X |
CHA D2 | 14-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | -0.49 | -0.35 | -0.31 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
CHA D2 | 07-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
CHA D2 | 31-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.31 | -0.33 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | T |
CHA D2 | 26-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.51 | -0.34 | -0.30 | B | 0.98 | 0.5 | 0.72 | B | H |
CHA D2 | 14-05-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 14 - 2 | -0.68 | -0.28 | -0.19 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | T |
CHA D2 | 11-05-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.45 | -0.35 | -0.35 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
CHA D2 | 07-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | -0.36 | -0.35 | -0.44 | T | 0.70 | -0.25 | 1.00 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Lanzhou Longyuan Athletics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 02-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 2 | -0.43 | -0.36 | -0.35 | 0.99 | 0.25 | 0.71 | T | ||
CHA D2 | 28-06-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 21-06-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 11 | -0.55 | -0.33 | -0.28 | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | ||
CHA D2 | 15-06-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.70 | -0.27 | -0.17 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 08-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.26 | -0.32 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | H | ||
CHA D2 | 31-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | ||
CHA D2 | 26-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.43 | -0.35 | -0.37 | 0.72 | 0 | 0.98 | H | ||
CHA D2 | 17-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.28 | -0.34 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | H | ||
CHA D2 | 11-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.44 | -0.37 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | ||
CHA D2 | 07-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | -0.36 | -0.35 | -0.44 | T | 0.70 | -0.25 | 1.00 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Jiangxi Lushan |
Jiangxi Lushan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 20-07-2025 | Chủ | Haimen Codion | 8 Ngày |
CHA D2 | 26-07-2025 | Khách | Hubei Istar | 14 Ngày |
CHA D2 | 02-08-2025 | Chủ | Shandong Taishan B | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 20-07-2025 | Chủ | Yan An Ronghai | 8 Ngày |
CHA D2 | 26-07-2025 | Khách | Shanghai Port B | 14 Ngày |
CHA D2 | 02-08-2025 | Chủ | Bei Li Gong | 21 Ngày |