| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN League 2-7] Chengdu Rongcheng B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | 26 | 13 | 13 | 87 | 47 | 91 | 7 | 50.0% |
| 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 12 | 28 | 8 | 53.3% |
| 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 15 | 23 | 10 | 40.0% |
| 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% |
| [CHN League 2-9] Wuhan Three Towns B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | 18 | 13 | 21 | 49 | 47 | 67 | 9 | 34.6% |
| 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 13 | 19 | 14 | 33.3% |
| 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 14 | 19 | 10 | 33.3% |
| 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
| Chengdu Rongcheng B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Chengdu Rongcheng B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Chengdu Rongcheng BGuangzhou dandelion FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA D2 | 23-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Wuhan Three Towns B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Guangxi HengchenWuhan Three Towns B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA D2 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Chengdu Rongcheng B |
| Chengdu Rongcheng B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHA D2 | 08-04-2025 | Khách | Guangxi Hengchen | 4 Ngày |
| CHA D2 | 12-04-2025 | Chủ | Ganzhou Ruishi | 8 Ngày |
| CHA D2 | 27-04-2025 | Chủ | Kunming City Star | 23 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHA D2 | 08-04-2025 | Chủ | Wenzhou Professional Football Club | 4 Ngày |
| CHA D2 | 12-04-2025 | Khách | Guangzhou dandelion FC | 8 Ngày |
| CHA D2 | 26-04-2025 | Chủ | Guangdong Mingtu | 22 Ngày |

