Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CWL 1-1] Guangxi Pingguo Beinong Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 17 | 2 | 1 | 62 | 11 | 53 | 1 | 85.0% |
11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 5 | 26 | 1 | 72.7% |
9 | 9 | 0 | 0 | 34 | 6 | 27 | 2 | 100.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 4 | 16 | 83.3% |
[CWL 1-5] Shanghai Shenhua Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 4 | 6 | 46 | 26 | 34 | 5 | 50.0% |
10 | 4 | 1 | 5 | 24 | 17 | 13 | 6 | 40.0% |
10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 9 | 21 | 4 | 60.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% |
Guangxi Pingguo Beinong Women |
Chủ - Khách |
---|
Shanghai Shenhua WGuangxi Pingguo Beinong W |
Guangxi Pingguo Beinong WShanghai Shenhua W |
Guangxi Pingguo Beinong WShanghai Shenhua W |
Shanghai Shenhua WGuangxi Pingguo Beinong W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 06-07-25 | 2 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CLW | 13-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CLW | 16-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.34 | -0.37 | H | 0.85 | 0.25 | 0.75 | T | X |
CLW | 17-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Guangxi Pingguo Beinong Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 01-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 24-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 18-08-25 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 15-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 09-08-25 | 2 - 5 (1 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 06-08-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 03-08-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 18-07-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 15-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 12-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shanghai Shenhua Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 01-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 20-08-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 18-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 15-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 09-08-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 06-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 03-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 18-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 15-07-25 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 12-07-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guangxi Pingguo Beinong Women |
Guangxi Pingguo Beinong Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |