Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS Youth League-12] PFC Sochi Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 17 | 7 | 12 | 33.3% |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 7 | 5 | 50.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 12 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 10 | 6 | 16.7% |
[RUS Youth League-15] FC Terek Groznyi Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 17 | 1 | 15 | 0.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | 14 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | 4 | 16.7% |
PFC Sochi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 07-07-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | T | 0.80 | 0.50 | 0.90 | T | T |
RUS YthC | 16-09-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS YthC | 22-07-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS YthC | 15-10-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.28 | -0.26 | -0.58 | T | 0.85 | -0.75 | 0.91 | T | H |
RUS YthC | 27-07-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | T | 0.98 | 0.50 | 0.84 | T | H |
RUS YthC | 20-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | H | -0.96 | 0.00 | 0.78 | H | X |
RUS YthC | 29-09-20 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS YthC | 29-09-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | T | 0.81 | -0.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
PFC Sochi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 04-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.31 | -0.29 | -0.54 | H | 0.86 | -0.5 | 0.84 | B | X |
RUS YthC | 28-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 14-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.39 | -0.31 | -0.45 | B | 0.98 | 0 | 0.72 | B | T |
RUS YthC | 07-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 08-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 01-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS YthC | 25-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.39 | -0.28 | -0.48 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | H |
RUS YthC | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS YthC | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
RUS YthC | 27-09-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
FC Terek Groznyi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 04-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | -0.83 | -0.19 | -0.14 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 28-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 14-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.63 | -0.24 | -0.29 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 07-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 12 | -0.15 | -0.22 | -0.78 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 08-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 01-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 25-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 18-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.58 | -0.24 | -0.29 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
RUS YthC | 04-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 27-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
PFC Sochi Youth |
PFC Sochi Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 25-04-2025 | Khách | FK Rostov Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 02-05-2025 | Chủ | Dinamo Moscow Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 09-05-2025 | Khách | Fakel Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 25-04-2025 | Chủ | Zenit St.Petersburg Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 02-05-2025 | Khách | FK Ural Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 09-05-2025 | Chủ | Spartak Moscow Youth | 21 Ngày |