Hapoel Hadera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dan EinbinderTiền vệ00000006.6
24Mamadou MbodjHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
6levan osikmashviliTiền vệ00000006.2
19Ibrahim SangareTiền đạo10100006.9
Bàn thắng
15Menashe ZalkaTiền vệ10000106.6
-Ohad LevitaThủ môn00000006.3
-James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo00011006.4
-Nir BardeaHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
77José CortésTiền đạo20030016.6
-Shlomy Yosef AzulayTiền vệ10000006.1
Thẻ vàng
-gai hermanThủ môn00000000
Maccabi Petah Tikva FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Vitalie DamașcanTiền đạo20010016.5
-alon azugiHậu vệ20110007.3
Bàn thắng
17Aviv SalemHậu vệ00011007.1
0Ido CohenHậu vệ00000006.3
-Anas MahamidTiền đạo30110010
Bàn thắng
9Liran HazanTiền vệ10011007.3
-Tomer LitvinovThủ môn00000000
28Niv·YehoshuaTiền vệ00000006.8
Thẻ vàng
-Idan VeredTiền đạo30111007.99
Bàn thắngThẻ đỏ
-Jordy SoladioTiền đạo20000016.7
-Eden ShamirTiền vệ00000006.9
-Antreas KaroHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
-Wilson·HarrisTiền đạo30100007.4
Bàn thắng
-Plamen GalabovHậu vệ00000007.2

Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Hadera ngày 30-03-2025 - Thống kê cầu thủ