Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
57 | Alisa randell | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
- | D.J.·Taylor | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | ![]() |
- | loic mesanvi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 7.1 | |
- | Luke hille | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
35 | britton fischer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | diego abarca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
20 | Aaron Cervantes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Jorge alastuey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Micah Burton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
3 | Rubén Bonachera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |