| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 57 | Alisa randell | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| - | D.J. Taylor | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
| - | loic mesanvi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 7.1 | |
| - | Luke hille | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| 35 | Britton Fischer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
| - | curt calov | - | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.1 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Antonio Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| - | adrian gonzales | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| - | Ervin Torres | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Aaron Cervantes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Jorge alastuey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 32 | Micah Burton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 3 | Rubén Bonachera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| 77 | diego abarca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |