Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[POL Regional League-] RKS Sarmata Warszawa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 | 25.0% |
[POL Regional League-] Swit Warsaw |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 3 | 9 | 3 | 50.0% |
RKS Sarmata Warszawa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
RKS Sarmata Warszawa |
Chủ - Khách |
---|
KS Raszyn IIRKS Sarmata Warszawa |
RKS Sarmata WarszawaFC Lesznowola |
RKS Sarmata WarszawaMilan Milanowek |
Pogon II Grodzisk MazowieckiRKS Sarmata Warszawa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL RL | 10-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
POL RL | 27-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
POL RL | 08-06-21 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
POL RL | 22-04-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swit Warsaw |
Chủ - Khách |
---|
Swit WarsawAFC Warsaw |
Swit WarsawGKS Podolszyn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL RL | 20-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POL RL | 29-04-21 | 0 - 7 (0 - 3) | 2 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
RKS Sarmata Warszawa |
RKS Sarmata Warszawa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |