Myanmar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Naing Win AungTiền vệ10000006.36
-Oakkar NaingTiền đạo00020006.51
12Aung Wunna SoeHậu vệ00000000
23ZIN NYI NYI AungThủ môn00000006.13
-Thu Rein SoeTiền vệ00000000
9Win Naing TunTiền đạo60211009.66
Bàn thắngThẻ đỏ
2Hein Phyo WinHậu vệ00000006.63
-ZAW WIN THEINTiền vệ11010007.14
3Thet Hein SoeHậu vệ00000006.2
-Khaing Win YeTiền vệ00000000
-aung htet thihaHậu vệ00010006.86
5Nanda KyawHậu vệ30000006.3
-Yan Kyaw HtweTiền đạo00000000
4Kyaw Soe MoeHậu vệ10000006.64
-thiha zawTiền đạo40010006.67
7Lwin Moe AungTiền vệ50111008.7
Bàn thắng
-Ye Lin HtetHậu vệ00000000
11Maung Maung LwinTiền đạo50030007.17
Thẻ vàng
21Aung Yint YeTiền vệ30010007.2
-Myat Kaung KhantTiền vệ00000000
-Aung Kaung MannTiền đạo30000006.82
18Pyae Phyo ThuThủ môn00000000
22Lat Wai·PhoneHậu vệ00000006.43
Laos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Sonevilay PhetviengsyHậu vệ00000000
13Xayasith SingsavangHậu vệ00000005.94
23Peter PhanthavongTiền đạo20010006.84
16Damoth ThongkhamsavathTiền vệ10001006.42
8Phoutthasay KhochalernTiền vệ00000005.8
15Phoutdavy PhommasaneTiền vệ00000000
22Souphan khambaionTiền đạo00000000
26Phonsack SeesavathHậu vệ00000005.6
24Sisawad DalavongTiền đạo00000000
2Somsavat PhomsophaHậu vệ00000000
12Keo-Oudone SouvannasangsoThủ môn00000000
9Kydavone·SouvannyTiền đạo20110007.97
Bàn thắng
21Phoutthalak ThongsanithTiền vệ00000000
14Chony WenpaserthTiền đạo10100007.9
Bàn thắng
18Xaysavath SouvanhnasokThủ môn00000006.75
Thẻ vàng
11Soukphachan LueanthalaTiền đạo10010005.51
20Sengdaovy HanthavongHậu vệ00000005.98
5Phetdavanh SomsanidHậu vệ00000006.06
4Anantaza SiphongphanHậu vệ10000005.8
6Chanthavixay KhounthoumphoneTiền vệ10000005.71
19Phousomboun PanyavongTiền vệ00000005.37
7Anousone XaypanyaTiền vệ00000006.08

Myanmar vs Laos ngày 18-12-2024 - Thống kê cầu thủ