

| [SCO Cup-] Dundonald |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 17 | 4 | 16.7% |
| [SCO Cup-] Edinburgh University FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 15 | 4 | 16.7% |
| Dundonald |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Dundonald |
| Chủ - Khách |
|---|
| DundonaldKillwin Rangers |
| Preston AthleticsDundonald |
| Stirling AlbionDundonald |
| Ben BoDundonald |
| DundonaldTayport FC |
| DundonaldPenicuik Athletic |
| Auchinleck TalbotDundonald |
| Crumlin StarDundonald |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 23-09-23 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 02-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 27-06-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 17-09-22 | 4 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 27-08-22 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 28-08-21 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 17-08-19 | 6 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR CUP | 07-11-15 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Edinburgh University FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 13-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 06-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 30-03-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 24-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 17-02-24 | 7 - 4 (4 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 10-02-24 | 1 - 5 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dundonald |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Dundonald |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||