| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ETH Premier League-2] Ethiopia Bunna |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 17 | 9 | 8 | 32 | 18 | 60 | 2 | 50.0% |
| 17 | 12 | 4 | 1 | 24 | 6 | 40 | 1 | 70.6% |
| 17 | 5 | 5 | 7 | 8 | 12 | 20 | 16 | 29.4% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | 16.7% |
| [ETH Premier League-7] Arba Minch |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 13 | 8 | 13 | 32 | 31 | 47 | 7 | 38.2% |
| 17 | 7 | 4 | 6 | 17 | 15 | 25 | 4 | 41.2% |
| 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 16 | 22 | 11 | 35.3% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 9 | 50.0% |
| Ethiopia Bunna |
| Chủ - Khách |
|---|
| Arba MinchEthiopia Bunna |
| Ethiopia BunnaArba Minch |
| Arba MinchEthiopia Bunna |
| Ethiopia BunnaArba Minch |
| Arba MinchEthiopia Bunna |
| Arba MinchEthiopia Bunna |
| Ethiopia BunnaArba Minch |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 19-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ETH PR | 27-10-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ETH PR | 24-06-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ETH PR | 16-02-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Ethiopia C | 21-06-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ETH PR | 11-04-18 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ETH PR | 27-11-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ethiopia Bunna |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 29-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| ETH PR | 25-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ETH PR | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 31-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| ETH PR | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ETH PR | 21-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ETH PR | 02-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ETH PR | 26-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| CAF Cup | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF Cup | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Arba Minch |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 29-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 03-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 25-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 03-04-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 29-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 22-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ethiopia Bunna |
| Ethiopia Bunna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

