Uzbekistan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Botirali ErgashevThủ môn00000000
-Khusniddin AlikulovHậu vệ00000006.3
15Umar EshmurodovHậu vệ00000006.5
-Odiljon·HamrobekovHậu vệ00001006.11
-Utkir YusupovThủ môn00000006.4
-Farrux SayfiyevHậu vệ00000005.5
Thẻ vàng
8Jamshid IskandarovTiền vệ00000000
-akramjon komilovHậu vệ00000000
-Abdukodir KhusanovHậu vệ00000006.3
-Diyor KholmatovTiền vệ00000006.6
20Khojimat ErkinovTiền vệ10100008.16
Bàn thắng
-Zafarmurod AbdurakhmatovHậu vệ00000000
19Azizbek TurgunbaevTiền vệ00000006.6
-Abdulla AbdullayevTiền vệ00000000
12Abduvokhid NematovThủ môn00000000
22Abbosbek FayzullaevTiền vệ00001006.58
11Oston UrunovTiền đạo10100008.23
Bàn thắng
14Eldor ShomurodovTiền đạo10100008.3
Bàn thắngThẻ đỏ
7Otabek ShukurovTiền vệ00000006.5
-Jaloliddin MasharipovTiền đạo00001006.06
Thẻ vàng
-Bobur AbdikholikovTiền đạo00000006.6
-Azizbek AmonovTiền đạo00000000
Hong Kong
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Yu Joy-Yin JesseTiền vệ00000000
3Oliver GerbigHậu vệ00000005.5
9Matthew Elliot Wing Kai Chin OrrTiền đạo00000006.3
13Stefan Pereira FigueiredoTiền đạo00000000
-Lam Hin-TingTiền vệ00000006.3
18Tse Ka-WingThủ môn00000000
-Wu Chun-MingTiền vệ00000005.8
1Yapp Hung-FaiThủ môn00000005.32
21Yue Tze-NamHậu vệ00000006.8
-Tsui Wang-KitHậu vệ00000006.16
Thẻ vàng
-Wong Tsz-HoHậu vệ00000000
-Yu Wai-LimHậu vệ00000000
-Poon Pui-HinTiền đạo00000006
-Li Ngai-HoiHậu vệ00000006.7
-Michael UdebuluzorTiền đạo00000006.5
6Tan Chun-LokTiền vệ00000006.1
23Sun Ming-HimHậu vệ00000005.8
16Chan Siu-Kwan PhilipTiền vệ00000005.6
-Chang Hei-YinTiền đạo00000000
7Walter Soares Belitardo JúniorTiền đạo00000005.7
-Lam Lok-Kan JordanHậu vệ00000006.2
-Pong Cheuk-HeiThủ môn00000000

Uzbekistan vs Hong Kong ngày 26-03-2024 - Thống kê cầu thủ