Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Brynar Gauti Gudjonsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Djenairo Daniels | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Kennie Knak Chopart | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Adam Örn Arnarson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Atli Sigurjonsson | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
4 | Jóhannes Kristinn Bjarnason | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Benoný Breki Andrésson | Tiền đạo | 5 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Guy Smit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Elmar Bjarnason | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Luke Morgan Conrad Rae | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | rurik gunnarsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alex Thór Hauksson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Aron Sigurðarson | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 |