[LUX Cup-] US Moutfort/Medingen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[LUX Cup-] Bettembourg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | 6 | 33.3% |
US Moutfort/Medingen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
US Moutfort/Medingen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 25-09-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | 0.90 | -1.25 | 0.86 | X | ||
LUX D2 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
US Moutfort/Medingen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
US Moutfort/Medingen |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | Red Boys Differdange | 14 Ngày |
LUX D1 | 27-10-2024 | Khách | Rodange 91 | 21 Ngày |
LUX D1 | 03-11-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 28 Ngày |