

| [UZB D1B-] Navbahor Namangan B | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | 3 | 0.0% | 
| [UZB D1B-] Tashkent VFA | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 22 | 1 | 0.0% | 
| Navbahor Namangan B | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Tashkent VFANavbahor Namangan B | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 11-06-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Navbahor Namangan B | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 13-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 27-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 22-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 14-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 05-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 23-06-24 | 1 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tashkent VFA | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 07-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 07-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 26-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 19-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 14-08-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 05-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 28-06-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 24-06-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 16-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Navbahor Namangan B | 
| Navbahor Namangan B | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||