[MEX Liga Premier -] CD Halcones de Rayon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[MEX Liga Premier -] Atletico Pachuca |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
CD Halcones de Rayon |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CD Halcones de Rayon |
Chủ - Khách |
---|
Aztecas AMF SoccerDeportivo Halcones de Rayon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 26-11-21 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Atletico Pachuca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 27-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 12-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 08-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 24-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 02-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 09-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 17-11-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 04-11-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 27-10-23 | 1 - 5 (1 - 3) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 29-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Halcones de Rayon |
CD Halcones de Rayon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |