So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.72
0.98
2.25
0.72
2.23
2.97
2.74
Live
0.80
0.5
0.90
-0.95
2.25
0.65
1.86
2.91
3.70
Run
0.29
0
-0.47
-0.35
3.5
0.15
26.00
6.70
1.07
BET365Sớm
0.80
0
1.00
1.00
2.25
0.80
2.55
2.70
2.80
Live
0.80
0.5
1.00
0.78
2
-0.97
1.75
3.00
4.75
Run
0.30
0
-0.41
-0.15
3.5
0.09
67.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.89
0.5
0.87
-0.94
2.25
0.70
1.89
3.05
3.80
Live
0.73
0.5
-0.97
-0.98
2.25
0.74
1.73
3.20
4.40
Run
0.27
0
-0.47
-0.26
3.5
0.13
30.00
3.85
1.21
188betSớm
0.99
0.25
0.73
0.99
2.25
0.73
2.23
2.97
2.74
Live
0.75
0.5
0.97
-0.99
2.25
0.71
1.86
2.91
3.70
Run
0.30
0
-0.46
-0.34
3.5
0.16
26.00
6.70
1.07
SbobetSớm
-0.97
0.25
0.77
0.77
1.75
-0.97
2.03
2.80
3.32
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.33
0
-0.53
-0.29
3.5
0.15
85.00
5.40
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Muntakhab Suez FC
ChủHòaKhách
Dayrot
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Muntakhab Suez FCSo Sánh Sức MạnhDayrot
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Phong Độ59%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-19] Muntakhab Suez FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30510152039251916.7%
15177102310206.7%
154381016151726.7%
611438416.7%
[EGY Division 2-17] Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31610153041281719.4%
16178112110186.3%
155371920181233.3%
621399733.3%

Thành tích đối đầu

Muntakhab Suez FC            
Chủ - Khách
DayrotSuez Montakhab
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D202-12-241 - 3
(1 - 0)
5 - 4-0.42-0.37-0.33T-0.950.250.71TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Muntakhab Suez FC            
Chủ - Khách
Proxy SCSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabSuez Montakhab
Suez MontakhabBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumSuez Montakhab
Suez MontakhabTelecom Egypt
Sporting AlexandriaSuez Montakhab
Olympic El QanalSuez Montakhab
Suez MontakhabTersana SC
Suez MontakhabKahraba Ismailia
El Sekka El HadidSuez Montakhab
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D203-04-252 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.35-0.28B-0.970.50.79BT
EGY D226-03-252 - 0
(0 - 0)
13 - 0-0.72-0.26-0.14B1.001.250.76BX
EGY D222-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.34-0.36-0.42B0.72-0.25-0.96BX
EGY D216-03-250 - 1
(0 - 1)
16 - 5-0.54-0.34-0.24T0.860.50.96TX
EGY D211-03-250 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.30-0.43-0.39B-0.9600.78BT
EGY D221-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.41-0.32H-0.980.250.68TT
EGY D209-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.54-0.34-0.27B0.860.50.84BX
EGY D203-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 9-0.33-0.38-0.41T0.75-0.25-0.93TT
EGY D226-01-252 - 3
(1 - 1)
4 - 3---B--
EGY D219-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.50-0.36-0.26B-0.980.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Dayrot            
Chủ - Khách
DayrotEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahDayrot
DayrotAsyut Petroleum
Telecom EgyptDayrot
DayrotSporting Alexandria
El DaklyehDayrot
DayrotOlympic El Qanal
Tersana SCDayrot
DayrotKahraba Ismailia
DayrotEl Sekka El Hadid
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D204-04-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.19-0.28-0.65-0.98-0.750.74H
EGY D226-03-252 - 1
(1 - 0)
- -----
EGY D222-03-250 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.34-0.390.8700.89H
EGY D217-03-252 - 3
(2 - 1)
3 - 5-0.57-0.33-0.250.750.50.95T
EGY D211-03-250 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.44-0.38-0.311.000.250.82X
EGY D221-02-251 - 4
(0 - 1)
7 - 4-0.51-0.38-0.270.980.50.72T
EGY D216-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 8-----
EGY D210-02-253 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.64-0.29-0.200.800.750.96T
EGY D203-02-252 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.31-0.33-0.481.00-0.250.82T
EGY D226-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 9-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Muntakhab Suez FCSo sánh số liệuDayrot
  • 7Tổng số ghi bàn12
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Muntakhab Suez FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Muntakhab Suez FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dayrot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Muntakhab Suez FCThời gian ghi bànDayrot
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 27
    26
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Muntakhab Suez FCChi tiết về HT/FTDayrot
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    27
    26
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Muntakhab Suez FCSố bàn thắng trong H1&H2Dayrot
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    27
    26
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Muntakhab Suez FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dayrot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 16.7%Thắng19.4% [6]
  • [10] 33.3%Hòa32.3% [6]
  • [15] 50.0%Bại48.4% [15]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.3%Thắng16.1% [5]
  • [7] 23.3%Hòa9.7% [3]
  • [7] 23.3%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Hòa27.27% [3]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Muntakhab Suez FC VS Dayrot ngày 09-04-2025 - Thông tin đội hình