

| [BRA Youth Championship-] America PE Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | 16.7% |
| [BRA Youth Championship-] Central PE U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 11 | 4 | 0.0% |
| America PE Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| America PE Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 04-09-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 27-08-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 20-08-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 07-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 30-07-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 24-07-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 16-07-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 12-07-22 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 02-07-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.23 | -0.30 | -0.62 | T | 0.88 | -0.75 | 0.82 | T | X |
| BRA CPY | 26-10-19 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Central PE U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 16-07-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 13-07-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 01-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 17-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 28-05-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 20-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 23-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CPY | 06-12-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.26 | -0.26 | -0.63 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
| BRA CPY | 16-11-20 | 2 - 5 (1 - 1) | - | -0.11 | -0.18 | -0.86 | 0.95 | -1.75 | 0.75 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| America PE Youth |
| America PE Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||