

| [FIN Kolmonen-] Herto | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 16 | 10 | 50.0% | 
| [FIN Kolmonen-] FC Finnkurd | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 27 | 4 | 16.7% | 
| Herto | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| FC FinnkurdHerto | 
| FC FinnkurdHerto | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 11-06-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Finland K | 03-10-20 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Herto | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| ValttiHerto | 
| HertoPPJ/Lauttasaari | 
| SAPAHerto | 
| HertoGnistan Ogeli | 
| ToTe IIHerto | 
| HertoPPJ/Ruoholahti | 
| VantaaHerto | 
| HertoSAPA | 
| HertoFC Kontu | 
| HertoLPS Helsinki | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 26-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 06-10-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 29-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 22-09-23 | 1 - 8 (1 - 4) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Finland K | 02-09-23 | 9 - 1 (6 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 29-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 26-08-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 12-08-23 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Finnkurd | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 24-05-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 16-05-24 | 4 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 09-05-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 26-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 21-09-23 | 1 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 07-09-23 | 1 - 7 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 31-08-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 24-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 19-08-23 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 14-08-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Herto | 
| Herto | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||