

| [AUS TSA Premier Championship-] South Hobart II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [AUS TSA Premier Championship-] Taroona |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 21 | 3 | 16.7% |
| South Hobart II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| South Hobart II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Taroona |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| A FFA Cup | 29-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 02-09-23 | 5 - 4 (5 - 2) | 6 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 25-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 05-08-23 | 2 - 6 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.74 | -0.20 | -0.22 | 0.89 | 1.5 | 0.81 | T | ||
| TSA PC | 26-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | -0.51 | -0.26 | -0.36 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | X | ||
| TSA PC | 16-07-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.21 | -0.20 | -0.74 | 0.76 | -1.5 | 0.94 | H | ||
| TSA PC | 08-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 14 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 01-07-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 13-05-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 06-05-23 | 5 - 3 (2 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| South Hobart II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| South Hobart II |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||