Bên nào sẽ thắng?

SCCM Chabab Mohamedia
ChủHòaKhách
Racing Casablanca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SCCM Chabab MohamediaSo Sánh Sức MạnhRacing Casablanca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 2H 2B
    2T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MAR Botola 2-1] SCCM Chabab Mohamedia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43106210175.0%
22004162100.0%
2110214150.0%
6312691050.0%
[MAR Botola 2-14] Racing Casablanca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4022462140.0%
2011341140.0%
2011121140.0%
60334730.0%

Thành tích đối đầu

SCCM Chabab Mohamedia            
Chủ - Khách
Racing CasablancaSCCM Chabab Mohamedia
SCCM Chabab MohamediaRacing Casablanca
SCCM Chabab MohamediaRacing Casablanca
Racing CasablancaSCCM Chabab Mohamedia
Racing CasablancaSCCM Chabab Mohamedia
SCCM Chabab MohamediaRacing Casablanca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D208-03-201 - 2
(0 - 0)
5 - 6---T---
MAR D203-11-190 - 0
(0 - 0)
- ---H---
MAR D222-05-110 - 2
(0 - 0)
- ---B---
MAR D221-08-100 - 2
(0 - 0)
- ---T---
MAR D230-01-102 - 1
(0 - 0)
- ---B---
MAR D205-09-091 - 1
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

SCCM Chabab Mohamedia            
Chủ - Khách
Wydad FesSCCM Chabab Mohamedia
SCCM Chabab MohamediaChabab Ben Guerir
USM OujdaSCCM Chabab Mohamedia
SCCM Chabab MohamediaAmal Tiznit
SCCM Chabab MohamediaRaja Club Athletic
Renaissance Sportive de BerkaneSCCM Chabab Mohamedia
SCCM Chabab MohamediaIRT Itihad de Tanger
SCCM Chabab MohamediaCODM Meknes
DHJ Difaa Hassani JadidiSCCM Chabab Mohamedia
SCCM Chabab MohamediaUTS Union Touarga Sport Rabat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D219-10-250 - 1
(0 - 1)
11 - 4---T--
MAR D211-10-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
MAR D205-10-251 - 1
(0 - 1)
11 - 3---H--
MAR D227-09-253 - 1
(3 - 1)
7 - 8---T--
MAR D112-05-250 - 6
(0 - 2)
5 - 4-0.10-0.20-0.82B0.96-1.50.80BT
MAR D107-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1---B--
MAR D104-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.10-0.19-0.83B0.91-1.750.91BT
MAR D123-04-251 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.11-0.20-0.81B0.94-1.50.88BT
MAR D112-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 6---B--
MOLE Cup29-03-252 - 6
(2 - 4)
0 - 5---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Racing Casablanca            
Chủ - Khách
Racing CasablancaWydad Temara
Chabab Atlas KhenifraRacing Casablanca
Racing CasablancaJeunesse Sportive Soualem
MCO Mouloudia OujdaRacing Casablanca
Racing CasablancaCODM Meknes
Racing CasablancaYacoub El Mansour
Kawkab de MarrakechRacing Casablanca
Hassania AgadirRacing Casablanca
Chabab Atlas KhenifraRacing Casablanca
Racing CasablancaStade Marocain du Rabat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D219-10-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-----
MAR D211-10-251 - 0
(0 - 0)
- -----
MAR D204-10-252 - 3
(0 - 0)
- -----
MAR D228-09-251 - 1
(0 - 1)
7 - 10-----
INT CF31-08-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-----
INT CF24-08-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF17-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 1-----
INT CF08-08-253 - 3
(3 - 1)
8 - 5-0.55-0.32-0.280.820.50.88T
MAR D218-05-251 - 2
(0 - 1)
3 - 4-----
MAR D214-05-254 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.42-0.36-0.34-0.950.250.71T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

SCCM Chabab MohamediaSo sánh số liệuRacing Casablanca
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 20Tổng số mất bàn14
  • 2.0Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

SCCM Chabab Mohamedia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Racing Casablanca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
SCCM Chabab Mohamedia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Racing Casablanca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SCCM Chabab MohamediaThời gian ghi bànRacing Casablanca
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SCCM Chabab MohamediaChi tiết về HT/FTRacing Casablanca
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
SCCM Chabab MohamediaSố bàn thắng trong H1&H2Racing Casablanca
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SCCM Chabab Mohamedia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D202-11-2025KháchMaghrib Association Tetouan7 Ngày
Racing Casablanca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D202-11-2025ChủRaja de Beni Mellal7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 25.0%Hòa50.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Hòa50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

SCCM Chabab Mohamedia VS Racing Casablanca ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình