

| [ITA Serie D-] Cjarlins Muzane |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 5 | 10 | 33.3% |
| [ITA Serie D-] AC Vigasio |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 8 | 10 | 33.3% |
| Cjarlins Muzane |
| Chủ - Khách |
|---|
| Cjarlins MuzaneAC Vigasio |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 01-09-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Cjarlins Muzane |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 19-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 12-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 CUP | 08-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | H | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | X |
| ITA S4 | 05-10-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 24-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 14-09-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| AC Vigasio |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 18-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 CUP | 08-10-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 8 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | ||
| ITA S4 | 05-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 24-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 21-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 CUP | 31-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Cjarlins Muzane |
| Cjarlins Muzane |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||