

| [UEFA EL W-] Sparta Praha Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 2 | 16 | 83.3% |
| [UEFA EL W-] Young Boys Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 15 | 83.3% |
| Sparta Praha Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sparta Praha Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CZE W1 | 02-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA W EL | 16-10-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 9 | -0.25 | -0.27 | -0.63 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
| CZE W1 | 12-10-25 | 7 - 1 (6 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA W EL | 08-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.85 | -0.19 | -0.12 | H | 0.78 | 1.75 | 0.92 | T | X |
| CZE W1 | 04-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CZE W1 | 27-09-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
| CZE W1 | 20-09-25 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CZE W1 | 13-09-25 | 7 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CZE W1 | 06-09-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA WUC | 30-08-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 50%
| Young Boys Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SSL W | 01-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 19-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA W EL | 16-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.21 | -0.27 | -0.68 | 0.78 | -1 | 0.92 | X | ||
| UEFA W EL | 08-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.85 | -0.20 | -0.11 | 0.87 | 1.75 | 0.83 | X | ||
| SSL W | 03-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.39 | -0.30 | -0.46 | 0.72 | -0.25 | 0.98 | T | ||
| SSL W | 27-09-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 24-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 20-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 14-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 06-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
| Sparta Praha Women |
| Sparta Praha Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UEFA W EL | 19-11-2025 | Khách | Young Boys (W) | 7 Ngày |
| CZE W1 | 13-02-2026 | Khách | FC Praha (W) | 93 Ngày |
| CZE W1 | 20-02-2026 | Chủ | Horni Herspice (W) | 100 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SSL W | 15-11-2025 | Chủ | St Gallen (W) | 3 Ngày |
| UEFA W EL | 19-11-2025 | Chủ | Sparta Praha (W) | 7 Ngày |
| SSL W | 22-11-2025 | Chủ | FC Zurich Frauen (W) | 10 Ngày |