Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SCO Highland League-14] Nairn County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 17 | 7 | 14 | 25.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 7 | 5 | 50.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 13 | 0 | 17 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 14 | 4 | 16.7% |
[SCO Highland League-11] Forres Mechanics |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 17 | 10 | 11 | 37.5% |
5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 7 | 7 | 40.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | 12 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 | 50.0% |
Nairn County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 18-01-25 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO HL | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO HL | 18-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 26-11-22 | 3 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 06-08-22 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 22-01-22 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 04-09-21 | 2 - 2 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO HL | 06-11-19 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 06-03-19 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.22 | -0.21 | -0.68 | T | 0.81 | -1.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Nairn County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 16-08-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 13-08-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 09-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SRC | 06-08-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 11 | -0.19 | -0.23 | -0.74 | B | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | T |
SCO HL | 02-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 30-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.49 | -0.28 | -0.39 | H | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | X |
SCO HL | 26-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO HL | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO HL | 09-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | -0.70 | -0.24 | -0.21 | B | 0.74 | 1 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Forres Mechanics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 13-08-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 09-08-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 02-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 30-07-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 26-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 05-04-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 02-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.29 | -0.26 | -0.56 | 0.83 | -0.75 | 0.99 | X | ||
SCO HL | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Nairn County |
Nairn County |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 30-08-2025 | Khách | fraserburgh | 7 Ngày |
SCO HL | 06-09-2025 | Chủ | Inverurie Loco Works | 14 Ngày |
SCO HL | 10-09-2025 | Khách | Wick Academy | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 30-08-2025 | Chủ | Turriff United | 7 Ngày |
SCO HL | 06-09-2025 | Khách | Lossiemouth | 14 Ngày |
SCO HL | 10-09-2025 | Chủ | Keith | 18 Ngày |