

| [BRA Paulista Serie B-] Guarulhos U23 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.0% |
| [BRA Paulista Serie B-] BatataisSP U23 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | 6 | 66.7% |
| Guarulhos U23 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guarulhos U23 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Guarulhos U23Flamengo SP U23 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRP PS D2 | 18-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| BatataisSP U23 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Flamengo SP U23BatataisSP U23 |
| BatataisSP U23Independent SP |
| BatataisSP U23CA Taquaritinga SP |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRP PS D2 | 10-05-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRP PS D2 | 04-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRP PS D2 | 12-06-22 | 1 - 4 (0 - 0) | - | -0.14 | -0.22 | -0.79 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | T | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Guarulhos U23 |
| Guarulhos U23 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||