| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Jiangsu League-1] Nantong Team |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 6 | 32 | 1 | 83.3% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 16 | 1 | 83.3% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 16 | 1 | 83.3% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 2 | 18 | 100.0% |
| [Jiangsu League-7] Lianyungang Team |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | 18 | 7 | 41.7% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 8 | 50.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 7 | 33.3% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% |
| Nantong Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nantong Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Zhenjiang TeamNantong Team |
| Nantong TeamYancheng Team |
| Xuzhou TeamNantong Team |
| Nantong TeamSuqian Team |
| Taizhou TeamNantong Team |
| Nantong TeamChangzhou Team |
| Nanjing TeamNantong Team |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JSCL | 02-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
| JSCL | 19-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| JSCL | 05-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| JSCL | 29-06-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| JSCL | 01-06-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| JSCL | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| JSCL | 11-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lianyungang Team |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JSCL | 03-08-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 06-07-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 28-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 15-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 31-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 24-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 10-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nantong Team |
| Nantong Team |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| JSCL | 31-08-2025 | Chủ | Suzhou Team | 14 Ngày |
| JSCL | 06-09-2025 | Khách | Yangzhou Team | 20 Ngày |
| JSCL | 20-09-2025 | Chủ | Huaian Team | 34 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| JSCL | 31-08-2025 | Chủ | Yangzhou Team | 14 Ngày |
| JSCL | 06-09-2025 | Khách | Wuxi Team | 20 Ngày |
| JSCL | 20-09-2025 | Khách | Yancheng Team | 34 Ngày |

