

| [ARFC-] Guillermo Brown |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 33.3% |
| [ARFC-] Germinal de Rawson |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
| Guillermo Brown |
| Chủ - Khách |
|---|
| Germinal de RawsonGuillermo Brown |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 16-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guillermo Brown |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 11-05-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARFC | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 20-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | -0.76 | -0.24 | -0.15 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
| ARFC | 13-04-25 | 3 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 06-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 30-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.46 | -0.36 | -0.32 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
| ARFC | 16-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARG D2 | 27-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.37 | -0.35 | -0.41 | B | 0.99 | 0 | 0.77 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
| Germinal de Rawson |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 04-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 27-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 20-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 2 | -0.49 | -0.34 | -0.32 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | ||
| ARFC | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 07-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 30-03-25 | 2 - 5 (0 - 1) | 5 - 0 | -0.57 | -0.35 | -0.23 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
| ARFC | 23-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 16-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 17-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.77 | -0.24 | -0.14 | 0.81 | 1.25 | 0.89 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Guillermo Brown |
| Guillermo Brown |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||