

| [Ken-SL-] MCF FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 5 | 5 | 16.7% |
| [Ken-SL-] APS Bomet |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
| MCF FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mombasa StarsMCF FC |
| SS AssadMCF FC |
| MCF FCMOFA FC |
| MCF FCMombasa United |
| MCF FCNzoia United |
| Vihiga UnitedMCF FC |
| MCF FCKisumu All Stars |
| Luanda Villa SCMCF FC |
| MCF FCKibera Black Stars |
| MCF FCMigori Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ken-SL | 08-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ken-SL | 24-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Ken-SL | 04-05-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ken-SL | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ken-SL | 12-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ken-SL | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ken-SL | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ken-SL | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ken-SL | 09-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ken-SL | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| APS Bomet |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ken-SL | 08-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 01-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 17-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 04-05-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 20-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 22-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 12-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Ken-SL | 26-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| MCF FC |
| MCF FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||