[ENLW-] Portishead (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | 16.7% |
[ENLW-] Moneyfields (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 33.3% |
Portishead (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Portishead (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 30-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 16-02-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 13-02-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.21 | -0.23 | -0.71 | B | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | T |
ENLW | 09-02-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 15-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 24-03-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Moneyfields (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 19-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.81 | -0.19 | -0.14 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | X | ||
ENLW | 23-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 13-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 24-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 17-11-24 | 4 - 4 (1 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG WPR LC | 20-10-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG WPR LC | 29-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 25-09-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Portishead (W) |
Portishead (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |