

| [IRN Division 2-] Petro Palayesh |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | 2 | 0.0% |
| [IRN Division 2-] Arian Hamedan |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
| Petro Palayesh |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Petro Palayesh |
| Chủ - Khách |
|---|
| Petro PalayeshFC Fard |
| Esteghlal ZeydoonPetro Palayesh |
| Petro PalayeshAbiposhan Zeydon |
| Kavir MoghavaPetro Palayesh |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRN D2 | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRN D2 | 05-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRN D2 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRN D2 | 13-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Arian Hamedan |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC FardArian Hamedan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRN D2 | 21-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Petro Palayesh |
| Petro Palayesh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||