

| [AUS FFA Cup-] Gymea United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [AUS FFA Cup-] Penrith Nepean United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
| Gymea United |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Gymea United |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Penrith Nepean United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 03-05-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS NSW | 09-08-09 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.88 | -0.5 | 0.90 | X | ||
| AUS NSW | 02-08-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.86 | 0.75 | 0.92 | X | ||
| AUS NSW | 25-07-09 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.86 | -0.5 | 0.96 | X | ||
| AUS NSW | 11-07-09 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | -0.95 | 0 | 0.77 | X | ||
| AUS NSW | 04-07-09 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | 0.96 | -0.5 | 0.86 | X | ||
| AUS NSW | 30-06-09 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | 0.82 | -0.75 | 0.96 | T | ||
| AUS NSW | 28-06-09 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | 0.97 | -0.5 | 0.85 | X | ||
| AUS NSW | 21-06-09 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | 0.78 | 0.25 | -0.96 | T | ||
| AUS NSW | 13-06-09 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | 0.83 | 0 | 0.99 | X | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||