[CZE Fourth Division-] FK Prepere |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 10 | 13 | 66.7% |
[CZE Fourth Division-] Trutnov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
FK Prepere |
Chủ - Khách |
---|
FK PrepereTrutnov |
TrutnovFK Prepere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 19-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZEC | 07-08-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Prepere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 12-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 7 - 0 (5 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 16-11-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 19-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 13-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trutnov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 06-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 29-03-25 | 5 - 3 (5 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 19-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 13-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 22-09-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 10-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Prepere |
FK Prepere |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |