[ENG Conference South Division-12] Maidstone United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 8 | 10 | 12 | 28.6% |
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | 13 | 33.3% |
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | 5 | 7 | 25.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-3] Hampton Richmond Borough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 14 | 3 | 57.1% |
4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 8 | 5 | 50.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | 4 | 66.7% |
6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 8 | 4 | 0.0% |
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 22-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 8 | -0.28 | -0.31 | -0.56 | T | 0.91 | -0.50 | 0.79 | T | T |
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | T | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | T |
ENG CS | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | H | 0.88 | 1.00 | 0.88 | T | X |
ENG CS | 20-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | T | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | T |
ENG CS | 11-11-23 | 5 - 2 (3 - 2) | 8 - 4 | -0.34 | -0.30 | -0.49 | B | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | T |
ENG CS | 07-05-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | T | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | T |
ENG CS | 30-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.36 | H | 0.93 | 0.25 | 0.91 | T | X |
ENG CS | 22-02-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.47 | -0.28 | -0.38 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | H |
ENG CS | 02-11-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | B | -0.96 | 0.00 | 0.80 | B | H |
ENG FAT | 28-11-15 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.36 | -0.31 | -0.48 | H | 0.84 | -0.25 | 0.86 | B | X |
INT CF | 02-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG CS | 18-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
ENG CS | 04-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | T | 0.77 | 0 | 0.93 | T | T |
ENG CS | 30-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.48 | -0.28 | -0.36 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Hampton Richmond Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 09-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.41 | -0.30 | -0.43 | 0.89 | 0 | 0.81 | X | ||
INT CF | 02-08-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.43 | -0.30 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
INT CF | 12-07-25 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 26-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.56 | -0.27 | -0.31 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENG CS | 21-04-25 | 2 - 8 (1 - 4) | 3 - 9 | -0.41 | -0.29 | -0.44 | 0.90 | 0 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Maidstone United |
Maidstone United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 23-08-2025 | Khách | AFC Totton | 4 Ngày |
ENG CS | 25-08-2025 | Chủ | Chelmsford City | 6 Ngày |
ENG CS | 30-08-2025 | Khách | Worthing | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 23-08-2025 | Chủ | Dagenham Redbridge | 4 Ngày |
ENG CS | 25-08-2025 | Khách | Chesham United | 6 Ngày |
ENG CS | 30-08-2025 | Chủ | Ebbsfleet United | 11 Ngày |