Bên nào sẽ thắng?

Turk Metal Kirikkale
ChủHòaKhách
Talasgucu Belediyespor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Turk Metal KirikkaleSo Sánh Sức MạnhTalasgucu Belediyespor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 0H 1B
    1T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Third League-5] Turk Metal Kirikkale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
723215129528.6%
3021452150.0%
42111177350.0%
61231112516.7%
[TUR Third League-3] Talasgucu Belediyespor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
73319412342.9%
43108210175.0%
3021122100.0%
6321941150.0%

Thành tích đối đầu

Turk Metal Kirikkale            
Chủ - Khách
Turk Metal KirikkaleErciyes 38
Erciyes 38Turk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleErciyes 38
Erciyes 38Turk Metal Kirikkale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 3B26-04-252 - 0
(2 - 0)
- ---T---
TUR 3B15-12-240 - 2
(0 - 1)
- ---T---
TUR 3B25-02-240 - 1
(0 - 1)
- ---B---
TUR 3B15-10-230 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.47-0.32-0.33T0.900.250.86TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Turk Metal Kirikkale            
Chủ - Khách
Turk Metal KirikkaleKirsehir Koyhizmetleri
12 Bingol BldTurk Metal Kirikkale
Kilis Bld.SporTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleSuvermez
Turk Metal KirikkaleManisa BB Spor
Yesilyurt BelediyesporTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleAgri 1970 Spor
Kahramanmaras BldTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleKahramanmaras Bld
Agri 1970 SporTurk Metal Kirikkale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 3B12-10-252 - 3
(0 - 2)
5 - 1-0.60-0.29-0.26B0.900.750.80BT
TUR 3B04-10-254 - 3
(3 - 0)
- ---B--
TUR 3B28-09-250 - 3
(0 - 2)
- ---T--
TUR 3B21-09-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6---H--
TUR Cup16-09-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.54-0.30-0.31B0.850.50.85BX
TUR 3B13-09-252 - 2
(1 - 2)
- ---H--
TUR 3B07-09-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
TUR 3B09-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.51-0.31-0.33B0.740.250.96BX
TUR 3B05-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.42-0.33-0.40T0.7900.91TT
TUR 3B30-04-251 - 2
(0 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Talasgucu Belediyespor            
Chủ - Khách
Erciyes 38Suvermez
Yesilyurt BelediyesporErciyes 38
Erciyes 38Agri 1970 Spor
Karaman Belediyesi SporErciyes 38
Erciyes 38Silifke Belediyespor
HataysporErciyes 38
OsmaniyesporErciyes 38
Erciyes 38Turk Metal 1963
Erciyes 38Turk Metal 1963
KayserisporErciyes 38
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 3B18-10-253 - 0
(2 - 0)
2 - 1-----
TUR 3B12-10-250 - 0
(0 - 0)
- -----
TUR 3B05-10-252 - 0
(1 - 0)
3 - 6-----
TUR 3B27-09-251 - 0
(1 - 0)
- -----
TUR 3B21-09-251 - 1
(0 - 1)
14 - 7-----
TUR Cup16-09-252 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.77-0.22-0.160.951.50.75T
TUR 3B13-09-251 - 1
(1 - 1)
- -----
TUR 3B07-09-252 - 1
(2 - 1)
8 - 4-0.58-0.30-0.270.960.750.74T
TUR Cup04-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-----
INT CF10-08-253 - 0
(2 - 0)
5 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Turk Metal KirikkaleSo sánh số liệuTalasgucu Belediyespor
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn9
  • 1.6Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Turk Metal Kirikkale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Talasgucu Belediyespor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Turk Metal Kirikkale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Talasgucu Belediyespor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Turk Metal KirikkaleThời gian ghi bànTalasgucu Belediyespor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Turk Metal KirikkaleChi tiết về HT/FTTalasgucu Belediyespor
  • 0
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Turk Metal KirikkaleSố bàn thắng trong H1&H2Talasgucu Belediyespor
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Turk Metal Kirikkale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR 3B02-11-2025KháchDiyarbakirspor8 Ngày
TUR 3B09-11-2025ChủKahramanmarasspor15 Ngày
TUR 3B16-11-2025KháchNigde Belediyespor22 Ngày
Talasgucu Belediyespor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR Cup29-10-2025ChủKeciorengucu4 Ngày
TUR 3B02-11-2025Chủ12 Bingol Bld8 Ngày
TUR 3B09-11-2025KháchKirsehir Koyhizmetleri15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng42.9% [3]
  • [3] 42.9%Hòa42.9% [3]
  • [2] 28.6%Bại14.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 28.6%Hòa28.6% [2]
  • [1] 14.3%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.14 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [3] 42.86%Hòa42.86% [3]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Turk Metal Kirikkale VS Talasgucu Belediyespor ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình