| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Danny Griffin | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| 8 | Brunallergene Etou | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 13 | Luke Biasi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
| 0 | Augustine Williams | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 42 | Jackson walti | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| - | Benjamin·Martino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 51 | Bertin Jacquesson | Tiền đạo | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | N. James | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| - | Masashi Wada | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| - | Colby Quinones | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | michel angeron poon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| - | Kashope oladapo | Thủ môn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | walter varela | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Patrick Langlois | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |