Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Aren Seeger | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | sergio chavez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | ![]() ![]() |
- | Lamin jawneh | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Jon Paul Jordan II | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | diego pepi | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.2 | |
- | Alejandro Padilla | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
- | Brandon McManus | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | W. Perkins | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Mason McCready | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Rashid Nuhu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Ryen Jiba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Pinho Stefano | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 7.8 | ![]() |
14 | Brent Kallman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() |
36 | Cole Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
- | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |