So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.25
0.85
0.80
2.5
0.90
1.33
4.15
6.30
Live
0.85
1.25
0.85
0.72
2.5
0.98
1.33
4.15
6.30
Run
-0.52
0.25
0.22
-0.42
3.5
0.12
1.01
10.50
13.50
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.90
2.5
0.90
1.50
4.00
5.00
Live
0.85
1.25
0.95
1.00
2.75
0.80
1.38
4.50
6.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.31
3.5
0.21
1.01
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.87
1
0.97
0.95
4.25
0.87
1.10
6.90
14.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.51
0.25
0.35
-0.30
3.5
0.16
1.10
6.20
18.50
188betSớm
0.86
1.25
0.86
0.81
2.5
0.91
1.33
4.15
6.30
Live
0.86
1.25
0.86
0.73
2.5
0.99
1.33
4.15
6.30
Run
-0.51
0.25
0.23
-0.41
3.5
0.13
1.01
10.50
13.50
SbobetSớm
0.96
1.25
0.80
0.86
2.5
0.90
1.36
3.87
6.10
Live
0.90
1.25
0.86
0.86
2.5
0.90
1.34
3.96
6.50
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.35
3.5
0.21
1.10
6.20
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Brondby IF Women
ChủHòaKhách
AGF Kvindefodbold APS Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brondby IF WomenSo Sánh Sức MạnhAGF Kvindefodbold APS Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Elitedivisionen-3] Brondby IF Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1044215916340.0%
53209111260.0%
5122685420.0%
63211251150.0%
[DEN Elitedivisionen-5] AGF Kvindefodbold APS Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1033481212530.0%
4211627450.0%
61232105516.7%
63121131050.0%

Thành tích đối đầu

Brondby IF Women            
Chủ - Khách
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN WD117-08-251 - 1
(1 - 1)
0 - 11---H---
DEN WD107-06-252 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.25-0.29-0.61B0.87-0.750.83BT
DEN WD126-04-251 - 2
(1 - 0)
11 - 2---B---
DWLWC08-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2---T---
DEN WD119-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 0---B---
DEN WD121-09-242 - 3
(1 - 1)
4 - 3---T---
DEN WD126-05-244 - 0
(3 - 0)
7 - 1---T---
DWLWC17-05-243 - 1
(0 - 0)
4 - 4---T---
DWLWC27-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 6---B---
DEN WD113-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 2---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Brondby IF Women            
Chủ - Khách
Fortuna Hjorring (W)Brondby IF (W)
BSF (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Nordsjaelland (W)
Brondby IF (W)Kolding BK (W)
Midtjylland (W)Brondby IF (W)
Nordsjaelland (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Odense BK (W)
Sundby BK (W)Brondby IF (W)
HB Koge (W)Brondby IF (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN WD111-10-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.38-0.32-0.46B0.73-0.250.97BX
DWLWC07-10-250 - 7
(0 - 5)
1 - 7---T--
DEN WD103-10-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3---H--
DEN WD127-09-252 - 1
(1 - 1)
- ---T--
DEN WD121-09-252 - 3
(1 - 2)
2 - 12---T--
DEN WD113-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2---H--
DEN WD107-09-254 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.82-0.20-0.13T0.951.750.75TT
DWLWC03-09-250 - 7
(0 - 3)
- ---T--
DEN WD123-08-253 - 2
(1 - 1)
- ---B--
DEN WD117-08-251 - 1
(1 - 1)
0 - 11---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

AGF Kvindefodbold APS Women            
Chủ - Khách
AGF Kvindefodbold APS (W)Kolding BK (W)
HB Koge (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Varde (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Midtjylland (W)
Odense BK (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Thisted FC (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Fortuna Hjorring (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN WD114-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.57-0.31-0.270.760.50.94X
DEN WD104-10-252 - 0
(1 - 0)
5 - 0-----
DWLWC01-10-250 - 6
(0 - 3)
1 - 8-0.18-0.21-0.730.94-1.250.82T
DEN WD127-09-254 - 0
(2 - 0)
3 - 6-----
DEN WD123-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-----
DEN WD113-09-250 - 1
(0 - 0)
- -----
DEN WD106-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.79-0.22-0.140.901.50.80X
DWLWC02-09-250 - 3
(0 - 0)
- -----
DEN WD123-08-254 - 0
(3 - 0)
2 - 4-----
DEN WD117-08-251 - 1
(1 - 1)
0 - 11---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Brondby IF WomenSo sánh số liệuAGF Kvindefodbold APS Women
  • 26Tổng số ghi bàn16
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Brondby IF Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
AGF Kvindefodbold APS Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Brondby IF Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
AGF Kvindefodbold APS Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brondby IF WomenThời gian ghi bànAGF Kvindefodbold APS Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brondby IF WomenChi tiết về HT/FTAGF Kvindefodbold APS Women
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    7
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Brondby IF WomenSố bàn thắng trong H1&H2AGF Kvindefodbold APS Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brondby IF Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN WD102-11-2025KháchOdense BK (W)14 Ngày
DEN WD109-11-2025ChủHB Koge (W)21 Ngày
DEN WD116-11-2025KháchKolding BK (W)28 Ngày
AGF Kvindefodbold APS Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN WD102-11-2025ChủNordsjaelland (W)14 Ngày
DEN WD109-11-2025ChủFortuna Hjorring (W)21 Ngày
DEN WD116-11-2025KháchMidtjylland (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 40.0%Thắng30.0% [3]
  • [4] 40.0%Hòa30.0% [3]
  • [2] 20.0%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 30.0%Thắng10.0% [1]
  • [2] 20.0%Hòa20.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.10 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Brondby IF Women VS AGF Kvindefodbold APS Women ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình