

| [INT CF-] Llangollen Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 31 | 4 | 16.7% |
| [INT CF-] Gresford |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 11 | 9 | 33.3% |
| Llangollen Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Llangollen Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 18-10-24 | 16 - 0 (9 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 08-11-14 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 04-10-14 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| WALC | 12-10-13 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 20-07-13 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 31-10-09 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gresford |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 12-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 04-07-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 12-04-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 29-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 21-03-25 | 3 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.23 | -0.23 | -0.66 | 0.88 | -1 | 0.88 | T | ||
| WAL FAWC | 08-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 21-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.24 | -0.22 | -0.66 | 0.91 | -1 | 0.85 | X | ||
| WAL FAWC | 15-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Llangollen Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Llangollen Town |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL CLC | 19-07-2025 | Chủ | Brickfield Rangers | 4 Ngày |
| WAL FAWC | 26-07-2025 | Chủ | Guilsfield | 11 Ngày |
| WAL FAWC | 08-08-2025 | Chủ | Ruthin Town FC | 24 Ngày |