[FA Women's League Cup-3] London City Lionesses Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 11 | 12 | 66.7% |
[FA Women's League Cup-1] Leicester City Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 8 | 33.3% |
London City Lionesses Women |
Chủ - Khách |
---|
London City Lionesses (W)Leicester City (W) |
Leicester City (W)London City Lionesses (W) |
London City Lionesses (W)Leicester City (W) |
London City Lionesses (W)Leicester City (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-08-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG LCHW | 04-04-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG LCHW | 01-11-20 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG LCHW | 08-09-19 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
London City Lionesses Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAWSL | 12-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | T | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ENG FAWSL | 05-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | X |
ENG FAWSL | 28-09-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 7 | -0.87 | -0.17 | -0.11 | B | 0.89 | 2 | 0.81 | B | T |
ENG CWCUP | 24-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.15 | -0.21 | -0.79 | T | 0.84 | -1.5 | 0.86 | B | H |
ENG FAWSL | 19-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.43 | -0.30 | -0.42 | T | 0.82 | 0 | 0.88 | T | T |
ENG FAWSL | 14-09-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.24 | -0.26 | -0.65 | B | 0.74 | -1 | 0.96 | B | T |
ENG FAWSL | 06-09-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | -0.82 | -0.19 | -0.14 | B | 0.90 | 1.75 | 0.80 | B | T |
INT CF | 29-08-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.37 | -0.26 | -0.49 | T | 0.93 | -0.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Leicester City Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAWSL | 12-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.67 | -0.26 | -0.22 | 0.88 | 1 | 0.82 | X | ||
ENG FAWSL | 05-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.41 | -0.32 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG FAWSL | 28-09-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.28 | -0.29 | -0.57 | 0.96 | -0.5 | 0.74 | T | ||
ENG CWCUP | 24-09-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAWSL | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.97 | -0.12 | -0.07 | 0.87 | 2.75 | 0.83 | X | ||
ENG FAWSL | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.31 | -0.31 | -0.54 | 0.84 | -0.5 | 0.86 | X | ||
ENG FAWSL | 07-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.85 | -0.20 | -0.11 | 0.87 | 1.75 | 0.83 | T | ||
INT CF | 29-08-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 24-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAWSL | 10-05-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.38 | -0.29 | -0.47 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
London City Lionesses Women |
London City Lionesses Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAWSL | 02-11-2025 | Khách | Chelsea FC (W) | 14 Ngày |
ENG FAWSL | 09-11-2025 | Chủ | Tottenham Hotspur (W) | 21 Ngày |
ENG FAWSL | 16-11-2025 | Khách | Aston Villa (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAWSL | 02-11-2025 | Chủ | Arsenal (W) | 14 Ngày |
ENG FAWSL | 09-11-2025 | Khách | West Ham United (W) | 21 Ngày |
ENG FAWSL | 16-11-2025 | Khách | Brighton H.A. (W) | 28 Ngày |