Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Cyera Hintzen | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Amber Brooks | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Maya McCutcheon | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Allie thornton | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Hannah Davison | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | L. Shepherd | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Hannah·Keane | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sandrine Mauron | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gabby Provenzano | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Charlotte Mclean | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Isabella·Kresche | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brooke Hendrix | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | S. Nasello | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |