

| [GER Bundesliga 5-] RSV Eintracht |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 10 | 7 | 16.7% |
| [GER Bundesliga 5-] 1. FC Lok Stendal |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | 1 | 0.0% |
| RSV Eintracht |
| Chủ - Khách |
|---|
| RSV Eintracht1. FC Lok Stendal |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 05-02-22 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| RSV Eintracht |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 21-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 24-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GERC | 17-08-25 | 0 - 7 (0 - 4) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 09-08-25 | 4 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 02-08-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 19-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 12-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| 1. FC Lok Stendal |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 21-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 14-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 24-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 10-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 03-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Ger-V | 29-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Ger-V | 15-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Ger-V | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| RSV Eintracht |
| RSV Eintracht |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||