Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Rylee Baisden | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
- | Riley Mattingly | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Taylor Lauren Porter | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | ![]() |
- | Meaghan·Nally | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | ![]() |
- | audrey harding | - | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 7.3 | ![]() |
- | Mia Elizabeth Corbin | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jade Pennock | - | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |
- | Jamie Marie Gerstenberg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 |